Loading data. Please wait
Fibre optic interconnecting devices and passive components performance standard - Part 1: General and guidance for performance standards
Số trang: 78
Ngày phát hành: 2008-03-00
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the aromatic hydrocarbon content of new mineral insulating oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60590*CEI 60590 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-1: Tests - Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-1*CEI 61300-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-2: Tests - Mating durability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-2*CEI 61300-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-4: Tests - Fibre/cable retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-4*CEI 61300-2-4 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-5: Tests - Torsion/Twist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-5*CEI 61300-2-5 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-6: Tests - Tensile strength of coupling mechanism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-6*CEI 61300-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-7: Tests - Bending moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-7*CEI 61300-2-7 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-9: Tests - Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-9*CEI 61300-2-9 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-10: Tests - Crush resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-10*CEI 61300-2-10 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-11: Tests - Axial compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-11*CEI 61300-2-11 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-12: Tests - Impact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-12*CEI 61300-2-12 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-17: Tests; Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-17*CEI 61300-2-17 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-18: Tests - Dry heat - High temperature endurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-18*CEI 61300-2-18 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-19: Tests - Damp heat (steady state) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-19*CEI 61300-2-19 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-21: Tests - Composite temperature-humidity cyclic test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-21*CEI 61300-2-21 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-22: Tests - Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-22*CEI 61300-2-22 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-23: Tests - Sealing for not-pressurized closures of fibre optic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-23*CEI 61300-2-23 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-26: Tests - Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-26*CEI 61300-2-26 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-27: Tests - Dust - Laminar flow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-27*CEI 61300-2-27 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-28: Tests - Industrial atmosphere (sulphur dioxide) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-28*CEI 61300-2-28 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-33: Tests - Assembly and disassembly of closures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-33*CEI 61300-2-33 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-34: Tests - Resistance to solvents and contaminating fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-34*CEI 61300-2-34 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-37: Tests - Cable bending for fibre optic closures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-37*CEI 61300-2-37 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-38: Tests - Sealing for pressurized fibre optic closures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-38*CEI 61300-2-38 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-42: Tests - Static side load for connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-42*CEI 61300-2-42 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-44: Tests - Flexing of the strain relief of fibre optic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-44*CEI 61300-2-44 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-45: Tests - Durability test by water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-45*CEI 61300-2-45 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components performance standard - Part 1: General and guidance for performance standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61753-1*CEI 61753-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components performance standard - Part 1-1: General and guidance; Interconnecting devices (connectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61753-1-1*CEI 61753-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components performance standard - Part 1: General and guidance for performance standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61753-1*CEI 61753-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components performance standard - Part 1-1: General and guidance; Interconnecting devices (connectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61753-1-1*CEI 61753-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |