Loading data. Please wait
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Technical delivery requirements
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1994-06-15
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10052 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for weldable structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4360:1990 |
Ngày phát hành | 1990-09-28 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10210-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-05-31 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10210-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-05-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |