Loading data. Please wait

NF S61-117*NF EN 14540+A1

Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S61-117*NF EN 14540+A1
Tên tiêu chuẩn
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems
Ngày phát hành
2007-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14540+A1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T46-004*NF ISO 188 (2011-12-01)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-004*NF ISO 188
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-201*NF EN ISO 4671 (2008-02-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-201*NF EN ISO 4671
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-202*NF EN ISO 1402 (1996-12-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies. Hydrostatic testing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-202*NF EN ISO 1402
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-251*NF EN ISO 1307 (2008-08-01)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-251*NF EN ISO 1307
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 28033
Thay thế cho
NF EN 14540:200409 (S61-117)
Thay thế bằng
NF S61-100*NF EN 15889 (2012-08-01)
Fire-fighting hoses - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-100*NF EN 15889
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S61-117*NF EN 14540 (2014-08-16)
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-117*NF EN 14540
Ngày phát hành 2014-08-16
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S61-100*NF EN 15889 (2012-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-100*NF EN 15889
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S61-117*NF EN 14540+A1*NF EN 14540:200409 (S61-117)
Từ khóa
Delivery pipes (firefighting) * Specifications * Fire hoses * Fire extinguishing equipment * Physical properties of materials * Dimensions * Testing * Firefighting * Dimensional tolerances * Marking * Trials * Classification * Firefighting equipment * Structuring
Số trang
26