Loading data. Please wait
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-06-01
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T46-004*NF ISO 188 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-201*NF EN ISO 4671 |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies. Hydrostatic testing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-202*NF EN ISO 1402 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-251*NF EN ISO 1307 |
Ngày phát hành | 2008-08-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-100*NF EN 15889 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-117*NF EN 14540 |
Ngày phát hành | 2014-08-16 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-100*NF EN 15889 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |