Loading data. Please wait
Telecontrol equipment and systems. Part 6 : telecontrol protocols compatible with iso standards and itu-T recommendations. Section 501 : tase.1 service definitions.
Số trang: 91
Ngày phát hành: 1996-09-01
Telecontrol equipment and systems. Part 6 : telecontrol protocols compatible with iso standards and itu-T recommendations. Section 502 : tase.1 protocol definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-965-02*NF EN 60870-6-502 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems. Open systems interconnexion. Basic reference model. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z70-001*NF EN 27498 |
Ngày phát hành | 1989-08-01 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems. Open systems interconnection. Service definition for the association control service element. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z70-006-1*NF ISO 8649 |
Ngày phát hành | 1989-10-01 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems. Open systems interconnexion. Protocol specification for the association control service element. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z70-006-2*NF ISO 8650 |
Ngày phát hành | 1989-10-01 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems. Open systems interconnecion. Connection oriented presentation service defintion. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z70-008-1*NF ISO 8822 |
Ngày phát hành | 1990-08-01 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems. Text communication. Remote operations. Part 1 : model, notation and service definition. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z71-107*NF ISO/CEI 9072-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems. Text communication. Remote operations. Part 2 : protocol specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z71-108*NF ISO/CEI 9072-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Section 502: TASE.1 protocol definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-502*CEI 60870-6-502 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |