Loading data. Please wait
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-08-01
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1 : requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S98-052-1*NF EN ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-01 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-003*NF EN 1041 |
Ngày phát hành | 1998-04-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1 : evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-501-1*NF EN ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-149*NF EN ISO 8836 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-149*NF EN ISO 8836 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |