Loading data. Please wait
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9 : evaluation of conformity
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2005-02-01
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-404*NF EN 356 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-405*NF EN 1063 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-457*NF EN 410 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-459*NF EN 675 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-460*NF EN 673 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-800-2*NF EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |