Loading data. Please wait

IEC 60287 AMD 2*CEI 60287 AMD 2

Calculation of the continuous current rating of cables (100 % load factor); amendment 2 to IEC 287:1982

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Modifies the Introduction and the Clauses 1 to 3.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60287 AMD 2*CEI 60287 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Calculation of the continuous current rating of cables (100 % load factor); amendment 2 to IEC 287:1982
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SEV-ASE 3571 AMD 2 (1992-10), IDT * UNE 21144/1M (1992-07-21), IDT * NEN 10287:1994 en;fr (1994-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60287 AMD 3*CEI 60287 AMD 3 (1993-03)
Calculation of the continuous current rating of cables (100 % load factor); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60287 AMD 3*CEI 60287 AMD 3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60287-1-1*CEI 60287-1-1 (2006-12)
Electric cables - Calculation of the current rating - Part 1-1: Current rating equations (100 % load factor) and calculation of losses - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60287-1-1*CEI 60287-1-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60287 AMD 3*CEI 60287 AMD 3 (1993-03)
Calculation of the continuous current rating of cables (100 % load factor); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60287 AMD 3*CEI 60287 AMD 3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60287-1-1*CEI 60287-1-1 (1994-12)
Electric cables - Calculation of the current rating - Part 1: Current rating equations (100% load factor) and calculation of losses; section 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60287-1-1*CEI 60287-1-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60287 AMD 2 (1991-02)
Từ khóa
Cables * Capacitive loads * Current loads * Electric cables * Electric current * Electrical engineering * High voltage * Mathematical calculations * Permanent load * Rated current * Continuous operation * Continuous load carrying ability
Mục phân loại
Số trang
9