Loading data. Please wait

NF C44-111*NF EN 60521

Class 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters.

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1995-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C44-111*NF EN 60521
Tên tiêu chuẩn
Class 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters.
Ngày phát hành
1995-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60521:1995,IDT * CEI 60521:1988,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEI 60028 * CEI 60038 * CEI 60050-301 * CEI 60050-302 * CEI 60050-303 * CEI 60060 * CEI 60085 * CEI 60145 * CEI 60211 * CEI 60387 * C00-230 * C01-301 * C01-302 * C01-303 * C41-10X * C26-206 * C42-502 * NF EN 60387 * CEI 60414 * CEI 60514 * CEI 60529 * CEI 60695-2-1 * CEI 60817 * C42-010 * NF EN 60514 * NF EN 60529 * C20-455 * HD 472 S1 * HD 566 S1 * HD 215 S1 * HD 444.2.1 S1 * HD 495 S1 * ISO 75
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C44-053-11*NF EN 62053-11 (2003-06-01)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11 : electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-053-11*NF EN 62053-11
Ngày phát hành 2003-06-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C44-053-11*NF EN 62053-11 (2003-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-053-11*NF EN 62053-11
Ngày phát hành 2003-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C44-111*NF EN 60521
Từ khóa
Graphic symbols * Electrical properties * Type testing * Performance testing * Mechanical properties of materials * Electricity supply meters * Electrical insulation * Precision * Marking * Temperature rise * Alternating current * Electrical properties and phenomena * Measuring instruments * Dielectric-strength tests * Type tests * Signs * Alternating voltages
Số trang
44