Loading data. Please wait

SANS 135:2008*SABS ISO 1456:2008

Metallic coatings - Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2008-11-25

Liên hệ
Specifies requirements for nickel plus chromium and for copper plus nickel plus chromium electrodeposited coatings that are applied to manufactured articles to provide an attractive appearance and corrosion resistance. Several classes of coatings are provided that differ in thickness and type. Guidance is given in selecting the coating class appropriate to the service conditions to which the coated product will be exposed.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 135:2008*SABS ISO 1456:2008
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium
Ngày phát hành
2008-11-25
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1456 2003 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM B764-94 * ISO 10289 * ISO 10587 * ISO 1463 * ISO 16348 * ISO 2064 * ISO 2079 * ISO 2080 * ISO 2177 * ISO 2361 * ISO 2819 * ISO 3497 * ISO 3543 * ISO 3882 * ISO 4519 * ISO 4541 * ISO 9220 * ISO 9227 * ISO 9587 * ISO 9588
Thay thế cho
SANS 135:1988*SABS ISO 1456:1988
Metallic coatings - Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 135:1988*SABS ISO 1456:1988
Ngày phát hành 1994-05-23
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 135:2011*SABS ISO 1456:2011
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited coatings of nickel, nickel plus chromium, copper plus nickel and of copper plus nickel plus chromium
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 135:2011*SABS ISO 1456:2011
Ngày phát hành 2011-06-08
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 135:2011*SABS ISO 1456:2011
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 135:2011*SABS ISO 1456:2011
Ngày phát hành 2011-06-08
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 135:2008*SABS ISO 1456:2008*SANS 135:1988*SABS ISO 1456:1988
Từ khóa
ALUMINIUM * CHROMIUM * CLASSIFICATION SYSTEMS * COATINGS * COPPER * CORROSION RESISTANCE * DECORATIVE COATINGS * DEFECTS * DESIGNATIONS * DETERMINATION OF CONTENT * DUCTILITY TESTING * ELECTROPLATING * HEAT TREATMENT * METAL COATINGS * NICKEL * SPECIFICATIONS * SULPHUR * TESTS * THICKNESS * VOLUMETRIC ANALYSIS * Metal coatings * Volumetric analysis * Tests * Nickel * Thickness * Chromium * Sulphur * Corrosion resistance * Coatings * Classification systems * Electroplating * Specifications * Decorative coatings * Flatwork ironers * Heat treatment * Defects * Designations * Aluminium * Ductility testing * Shortage * Copper * Determination of content
Số trang
26