Loading data. Please wait

CSN EN 10079

Definition of steel products

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1996-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CSN EN 10079
Tên tiêu chuẩn
Definition of steel products
Ngày phát hành
1996-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10079 (1992), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CSN EN 10079 (2007-09-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 10079
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CSN EN 10079 (2007-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 10079
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*CSN EN 10079
Từ khóa
steels * cast-iron * cast steels * castings * forgings * Cast-iron * Cast steels * Steels * Forgings * Castings
Số trang
40