Loading data. Please wait
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 10079 |
| Ngày phát hành | 2007-09-01 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 10079 |
| Ngày phát hành | 2007-09-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |