Loading data. Please wait

NF X05-003*NF ISO/CEI 11714-1

Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products. Part 1 : basic rules.

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X05-003*NF ISO/CEI 11714-1
Tên tiêu chuẩn
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products. Part 1 : basic rules.
Ngày phát hành
1998-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/CEI 11714-1:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C03-261*NF EN 61286 (1996-02-01)
Information technology. Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-261*NF EN 61286
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* Z62-401 (1990-11-01)
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 1 : latin alphabet no 1.
Số hiệu tiêu chuẩn Z62-401
Ngày phát hành 1990-11-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* Z62-402 (1987-08-01)
Information processing. 8-bis single-byte coded graphic character sets. Part 2 : latin alphabet no 2.
Số hiệu tiêu chuẩn Z62-402
Ngày phát hành 1987-08-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z62-405*NF ISO/CEI 8859-5 (1992-12-01)
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 5 : latin/cyrillic alphabet.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z62-405*NF ISO/CEI 8859-5
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z62-406*NF ISO 8859-6 (1990-12-01)
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 6 : latin/arabic alphabet.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z62-406*NF ISO 8859-6
Ngày phát hành 1990-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z62-407*NF ISO 8859-7 (1992-12-01)
Information processing. 8 bit single-byte coded graphic character sets. Part 7 : latin/greek alphabet.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z62-407*NF ISO 8859-7
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z62-408*NF ISO 8859-8 (1992-12-01)
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 8 : latin/hebrew alphabet.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z62-408*NF ISO 8859-8
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z62-409*NF ISO/CEI 8859-9 (1992-12-01)
Information processing. 8 bit single-byte coded graphic character sets. Part 9 : latin alphabet number 5.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z62-409*NF ISO/CEI 8859-9
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 31-11 * ISO 129 * E04-521 * ISO 6428 * ISO/CEI 10367 * ISO/CEI 10646-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN ISO 81714-1:200006 (X05-003)
Lịch sử ban hành
NF EN ISO 81714-1:200006 (X05-003)*NF X05-003*NF ISO/CEI 11714-1
Từ khóa
Mission * Technical documents * Signs * Inserts * Layout * Guiding principle * Graphic symbols * Principles * Principle * Definitions * Use * Fashion design * Classification * Utilization * Structuring
Số trang
17