Loading data. Please wait
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products. Part 1 : basic rules.
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-07-01
Information technology. Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-261*NF EN 61286 |
Ngày phát hành | 1996-02-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 1 : latin alphabet no 1. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | Z62-401 |
Ngày phát hành | 1990-11-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8-bis single-byte coded graphic character sets. Part 2 : latin alphabet no 2. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | Z62-402 |
Ngày phát hành | 1987-08-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 5 : latin/cyrillic alphabet. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-405*NF ISO/CEI 8859-5 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 6 : latin/arabic alphabet. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-406*NF ISO 8859-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8 bit single-byte coded graphic character sets. Part 7 : latin/greek alphabet. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-407*NF ISO 8859-7 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 8 : latin/hebrew alphabet. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-408*NF ISO 8859-8 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing. 8 bit single-byte coded graphic character sets. Part 9 : latin alphabet number 5. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-409*NF ISO/CEI 8859-9 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |