Loading data. Please wait

BS 5385-1:1995

Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of internal ceramic and natural stone wall tiling and mosaics in normal conditions

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1995-04-15

Liên hệ
Materials and techniques for fixing tiles and mosaics to internal walls: also their protection and cleaning.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5385-1:1995
Tên tiêu chuẩn
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of internal ceramic and natural stone wall tiling and mosaics in normal conditions
Ngày phát hành
1995-04-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 903-A26:1969
Physical testing of rubber. Determination of hardness
Số hiệu tiêu chuẩn BS 903-A26:1969
Ngày phát hành 1969-01-16
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6213:1982
Guide to selection of constructional sealants
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6213:1982
Ngày phát hành 1982-05-31
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-3:1989
Workmanship on building sites. Code of practice for masonry
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-3:1989
Ngày phát hành 1989-10-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 443:1982
Specification for testing zinc coatings on steel wire and for quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS 443:1982
Ngày phát hành 1982-02-26
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 729:1971
Specification for hot dip galvanized coatings on iron and steel articles
Số hiệu tiêu chuẩn BS 729:1971
Ngày phát hành 1971-05-28
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1191-1:1973
Specification for gypsum building plasters. Excluding premixed lightweight plasters
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1191-1:1973
Ngày phát hành 1973-10-05
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1191-2:1973
Specification for gypsum building plasters. Premixed lightweight plasters
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1191-2:1973
Ngày phát hành 1973-10-05
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1199 and 1200:1976
Specifications for building sands from natural sources
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1199 and 1200:1976
Ngày phát hành 1976-07-30
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1230-1:1985
Gypsum plasterboard. Specification for plasterboard excluding materials submitted to secondary operations
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1230-1:1985
Ngày phát hành 1985-02-28
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1369-1:1987
Steel lathing for internal plastering and external rendering. Specification for expanded metal and ribbed lathing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1369-1:1987
Ngày phát hành 1987-12-23
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1485:1983
Specification for zinc coated hexagonal steel wire netting
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1485:1983
Ngày phát hành 1983-02-28
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4551:1980
Methods of testing mortars, screeds and plasters
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4551:1980
Ngày phát hành 1980-11-28
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5973:1993
Code of practice for access and working scaffolds and special scaffold structures in steel
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5973:1993
Ngày phát hành 1993-09-15
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5980:1980
Specification for adhesives for use with ceramic tiles and mosaics
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5980:1980
Ngày phát hành 1980-10-31
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6150:1991
Code of practice for painting of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6150:1991
Ngày phát hành 1991-12-20
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6452-1:1984
Beads for internal plastering and dry lining. Specification for galvanized steel beads
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6452-1:1984
Ngày phát hành 1983-12-30
Mục phân loại 91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-11.1:1989
Workmanship on building sites. Code of practice for wall and floor tiling. Ceramic tiles, terrazzo tiles and mosaics
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-11.1:1989
Ngày phát hành 1989-10-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-11.2:1990
Workmanship on building sites. Code of practice for wall and floor tiling. Natural stone tiles
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-11.2:1990
Ngày phát hành 1990-04-30
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8212:1988
Code of practice for dry lining and partitioning using gypsum plasterboard
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8212:1988
Ngày phát hành 1989-01-31
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5385-2:1991
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of external ceramic wall tiling and mosaics (including terra cotta and faience tiles)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5385-2:1991
Ngày phát hành 1992-01-31
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5385-3:1989
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of ceramic floor tiles and mosaics
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5385-3:1989
Ngày phát hành 1989-11-30
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5385-4:1992
Wall and floor tiling. Code of practice for tiling and mosaics in specific conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5385-4:1992
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5385-5:1994
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of terrazzo tile and slab, natural stone and composition block floorings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5385-5:1994
Ngày phát hành 1994-08-15
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5492:1990
Code of practice for internal plastering
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5492:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4027:1991
Specification for sulfate-resisting Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4027:1991
Ngày phát hành 1991-11-29
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 12:1991
Specification for Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 12:1991
Ngày phát hành 1991-11-29
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5262:1991 * BS EN ISO 9000 * Factories Act 1961 * Construction (Working Places) Regulations 1966 * BS 410:1986 * BS 5224:1985 * BS 6100-1 * BS 6431-1:1983 * BS 6431-2:1984 * BS 6431-3.1:1986 * BS 6431-3.2:1986 * BS 6431-4.1:1986 * BS 6431-4.2:1986 * BS 6431-5:1986 * BS 6431-6:1984 * BS 6431-7:1986 * BS 6431-8:1986 * BS 6431-9:1984
Thay thế cho
BS 5385-1:1990
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of internal ceramic wall tiling and mosaics in normal conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5385-1:1990
Ngày phát hành 1990-02-28
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 5385-1:2009
Wall and floor tiling. Design and installation of ceramic, natural stone and mosaic wall tiling in normal internal conditions. Code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5385-1:2009
Ngày phát hành 2009-07-31
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 5385-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5385-1:2009
Ngày phát hành 2009-07-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 5385-1:1995*BS 5385-1:1990
Từ khóa
Wall tiles * Wall coverings * Internal * Floor coverings * Design * Installation * Ceramics * Stone * Sandstone * Mosaics * Mosaic flooring * Transportation * Storage * Grouting * Cements * Plastering * Maintenance * Cleaning * Shaping * Cultivation * Presentations * Bearings * Bodies * Nursing
Số trang
48