Loading data. Please wait
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of internal ceramic and natural stone wall tiling and mosaics in normal conditions
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1995-04-15
Physical testing of rubber. Determination of hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 903-A26:1969 |
Ngày phát hành | 1969-01-16 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to selection of constructional sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6213:1982 |
Ngày phát hành | 1982-05-31 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-3:1989 |
Ngày phát hành | 1989-10-31 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for testing zinc coatings on steel wire and for quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 443:1982 |
Ngày phát hành | 1982-02-26 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for hot dip galvanized coatings on iron and steel articles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 729:1971 |
Ngày phát hành | 1971-05-28 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gypsum building plasters. Excluding premixed lightweight plasters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1191-1:1973 |
Ngày phát hành | 1973-10-05 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gypsum building plasters. Premixed lightweight plasters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1191-2:1973 |
Ngày phát hành | 1973-10-05 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for building sands from natural sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1199 and 1200:1976 |
Ngày phát hành | 1976-07-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard. Specification for plasterboard excluding materials submitted to secondary operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1230-1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel lathing for internal plastering and external rendering. Specification for expanded metal and ribbed lathing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1369-1:1987 |
Ngày phát hành | 1987-12-23 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for zinc coated hexagonal steel wire netting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1485:1983 |
Ngày phát hành | 1983-02-28 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing mortars, screeds and plasters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4551:1980 |
Ngày phát hành | 1980-11-28 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for access and working scaffolds and special scaffold structures in steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5973:1993 |
Ngày phát hành | 1993-09-15 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for adhesives for use with ceramic tiles and mosaics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5980:1980 |
Ngày phát hành | 1980-10-31 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for painting of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6150:1991 |
Ngày phát hành | 1991-12-20 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Beads for internal plastering and dry lining. Specification for galvanized steel beads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6452-1:1984 |
Ngày phát hành | 1983-12-30 |
Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for wall and floor tiling. Ceramic tiles, terrazzo tiles and mosaics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-11.1:1989 |
Ngày phát hành | 1989-10-31 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for wall and floor tiling. Natural stone tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-11.2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-04-30 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for dry lining and partitioning using gypsum plasterboard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8212:1988 |
Ngày phát hành | 1989-01-31 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of external ceramic wall tiling and mosaics (including terra cotta and faience tiles) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5385-2:1991 |
Ngày phát hành | 1992-01-31 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of ceramic floor tiles and mosaics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5385-3:1989 |
Ngày phát hành | 1989-11-30 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall and floor tiling. Code of practice for tiling and mosaics in specific conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5385-4:1992 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of terrazzo tile and slab, natural stone and composition block floorings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5385-5:1994 |
Ngày phát hành | 1994-08-15 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5492:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for sulfate-resisting Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4027:1991 |
Ngày phát hành | 1991-11-29 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 12:1991 |
Ngày phát hành | 1991-11-29 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of internal ceramic wall tiling and mosaics in normal conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5385-1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-02-28 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall and floor tiling. Design and installation of ceramic, natural stone and mosaic wall tiling in normal internal conditions. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5385-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-31 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5385-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |