Loading data. Please wait

TCVN 3798:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorat

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này quy định phương pháp so màu xác định hàm lưọng natri clorat từ 0,01% đến 1 %.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 3798:1983
Tên tiêu chuẩn
Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium chlorate content
Tên Tiếng Việt
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorat
Ngày phát hành
1983-00-00
Quyết đinh công bố
1983; 2008-12-24, 2849/QĐ-BKHCN
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 3795:1983
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3795:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3794:1983
Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp lấy mẫu
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3794:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3800:1983
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp phức chất xác định hàm lượng canxi và magie
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3800:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3801:1983
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng kim loại nặng tính chuyển ra chì
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3801:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3802:1983
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng axit silixic
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3802:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3803:1983
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng nhôm
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3803:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71. Hóa chất
71.060.40. Badơ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1446:1973
Natri silic florua kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1446:1973
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mục phân loại
Số trang
6