Loading data. Please wait
Laboratory glassware - Graduated pipettes Part 3: Pipettes for which a waiting time of 15 s is specified
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-12-17
Laboratory glassware - Graduated pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 111:2009 |
Ngày phát hành | 2009-09-08 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 111:2009 |
Ngày phát hành | 2009-09-08 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |