Loading data. Please wait

prEN 61290-11-2

IEC 61290-11-2, Ed. 1.0: Optical amplifier test methods - Part 11-2: Polarization mode dispersion - Poincaré sphere analysis method

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61290-11-2
Tên tiêu chuẩn
IEC 61290-11-2, Ed. 1.0: Optical amplifier test methods - Part 11-2: Polarization mode dispersion - Poincaré sphere analysis method
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C93-805-11-2PR, IDT * IEC 86C/588/CDV (2004-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61290-11-2 (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 61290-11-2 (2004-12)
IEC 61290-11-2, Ed. 1.0: Optical amplifier -Test methods - Part 11-2: Polarization mode dispersion - Poincaré sphere analysis method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61290-11-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61290-11-2 (2005-05)
Optical amplifiers -Test methods - Part 11-2: Polarization mode dispersion - Poincaré sphere analysis method (IEC 61290-11-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61290-11-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61290-11-2 (2004-12)
IEC 61290-11-2, Ed. 1.0: Optical amplifier -Test methods - Part 11-2: Polarization mode dispersion - Poincaré sphere analysis method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61290-11-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplifiers * Analysis * Dispersion * Electrical engineering * Fibre optics * Fibres * Mathematical calculations * Optical devices * Optical waveguides * Optics * Photoelastic methods * Poincaré * Polarization (wave physics) * Semiconductors * Testing * Wavelengths
Số trang