Loading data. Please wait
Floor heating. Systems and components. Part 1: Definitions and symbols
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-07-27
Water based surface embedded heating and cooling systems. Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-27 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems. Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 1264-1:en |
Ngày phát hành | 2011-11-18 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |