Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2008-04-01
Grouts for tiles - Part 1 : determination of chemical resistance of reaction resin mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-611-1*NF EN 12808-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1 : classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-800-1*NF EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-603*NF EN 1346 |
Ngày phát hành | 2008-01-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles. Determination of wetting capability. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-604*NF EN 1347 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of slip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-605*NF EN 1308 |
Ngày phát hành | 2008-01-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-606*NF EN 1348 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles. Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-607*NF EN 1324 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles. Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-608*NF EN 12002 |
Ngày phát hành | 1997-09-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of reaction resin adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-609*NF EN 12003 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-610*NF EN 12004+A1 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-610*NF EN 12004+A1 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |