Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-09-01
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-076*NF ISO 6016 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Product identification numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-150*NF ISO 10261 |
Ngày phát hành | 2002-10-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-001*NF EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2012-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-001*NF EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2012-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |