Loading data. Please wait

NF A50-001-1*NF EN 12258-1

Aluminium and aluminium alloys. Terms and definitions. Part 1 : general terms.

Số trang: 137
Ngày phát hành: 1998-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A50-001-1*NF EN 12258-1
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys. Terms and definitions. Part 1 : general terms.
Ngày phát hành
1998-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12258-1:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN 10002-1
Thay thế cho
NF A50-001*NF EN 23134-1 (1991-12-01)
Light metals and their alloys. Terms and definitions. Part 1 : materials.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A50-001*NF EN 23134-1
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A50-002*NF EN 23134-2 (1991-12-01)
Light metals and their alloys. Terms and definitions. Part 2 : unwrought products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A50-002*NF EN 23134-2
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A50-003*NF EN 23134-3 (1991-12-01)
Light metals and their alloys. Terms and definitions. Part 3 : wrought products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A50-003*NF EN 23134-3
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A57-001*NF EN 23134-4 (1991-12-01)
Light metals and their alloys. Terms and definitions. Part 4 : castings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A57-001*NF EN 23134-4
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A50-001-1*NF EN 12258-1 (2012-07-01)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1 : general terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF A50-001-1*NF EN 12258-1
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A50-001-1*NF EN 12258-1 (2012-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A50-001-1*NF EN 12258-1
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A50-001-1*NF EN 12258-1*NF A50-001*NF EN 23134-1
Từ khóa
Quality * Rolling * Drawing (forming process) * Aluminium alloys * Laboratory sample * Surface treatment * Vocabulary * Trials * Heat treatment * Metals * Surface treatment technology * Materials * Aluminium * Forging * Testing * Sampling * Hot-working
Số trang
137