Loading data. Please wait
Reliability growth - Statistical test and estimation methods
Số trang: 111
Ngày phát hành: 2004-03-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dependability management - Part 3-5: Application guide; Reliability test conditions and statistical test principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-5*CEI 60300-3-5 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment reliability testing - Part 4: Statistical procedures for exponential distribution - Point estimates, confidence intervals, prediction intervals and tolerance intervals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-4*CEI 60605-4 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programmes for reliability growth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61014*CEI 61014 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reliability growth - Statistical test and estimation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61164*CEI 61164 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reliability growth - Statistical test and estimation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61164*CEI 61164 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |