Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2082/92 |
| Ngày phát hành | 1992-07-14 |
| Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 296/2004 |
| Ngày phát hành | 2004-02-19 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1848/93 |
| Ngày phát hành | 1993-07-09 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2167/2004 |
| Ngày phát hành | 2004-12-17 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2515/94 |
| Ngày phát hành | 1994-09-09 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 664/2014 |
| Ngày phát hành | 2013-12-18 |
| Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 664/2014 |
| Ngày phát hành | 2013-12-18 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |