Loading data. Please wait

NF P72-400-1*NF EN 13279-1

Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1 : definitions and requirements

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P72-400-1*NF EN 13279-1
Tên tiêu chuẩn
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1 : definitions and requirements
Ngày phát hành
2005-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13279-1:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DE 95/467/CE (1995-10-24)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 95/467/CE
Ngày phát hành 1995-10-24
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF B12-300:198712 (B12-300) * NF B12-301:198712 (B12-301) * NF B12-302:198206 (B12-302)
Thay thế bằng
NF P72-400-1*NF EN 13279-1 (2008-11-01)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1 : defintions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-400-1*NF EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P72-400-1*NF EN 13279-1 (2008-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-400-1*NF EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P72-400-1*NF EN 13279-1*NF B12-300:198712 (B12-300)*NF B12-301:198712 (B12-301)*NF B12-302:198206 (B12-302)
Từ khóa
Labelling * Marking * Sound insulation * Construction * Constructions * Strength of materials * Fire * Binding agents * Specifications * Letterings * Construction materials * Particulate materials * Plasters * Nailed plank truss * Setting time * Approval testing * Particle size measurement * Gypsum plaster * Hardness * Gypsum * Buildings * Bodies * Designations * Thermal insulation * Definitions * Compressive strength * Design * Sound proofing * CE marking * Adhesion
Số trang
21