Loading data. Please wait
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1 : definitions and requirements
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-10-01
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 95/467/CE |
Ngày phát hành | 1995-10-24 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1 : defintions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-400-1*NF EN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-400-1*NF EN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |