Loading data. Please wait

NF E09-052*NF EN ISO 13855

Safety of machinery - Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2010-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E09-052*NF EN ISO 13855
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body
Ngày phát hành
2010-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13855 (2010-05), IDT
Safety of machinery - Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body (ISO 13855:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13855
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13855 (2010-05), IDT
Safety of machinery - Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13855
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2006/42/CE (2006-05-17)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/42/CE
Ngày phát hành 2006-05-17
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13857 (2008-03)
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13857
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14121-1 * CEI 61496-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Error detection * Spaced * Human body * Holes * Route * Length * Optoelectronic devices * Calculus * Danger zones * Safety * Occupational safety * Width * Distances * Control devices * Safeguarding systems * Accident prevention * Distance * Life (durability)
Mục phân loại
Số trang
50