Loading data. Please wait

SANS 60079-2:1983*SABS IEC 60079-2:1983

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 2: Electrical apparatus - Type of protection "p"

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1992-08-14

Liên hệ
Recommendations and protective measures are set down which apply generally to each of the techniques coming under the concept type of protection "p".
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60079-2:1983*SABS IEC 60079-2:1983
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 2: Electrical apparatus - Type of protection "p"
Ngày phát hành
1992-08-14
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60079-2 1983 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60529 * SABS 1633
Thay thế cho
SABS 1633:1995
Thay thế bằng
SANS 60079-2:2001*SABS IEC 60079-2:2001
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 2: Pressurized enclosures "p"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-2:2001*SABS IEC 60079-2:2001
Ngày phát hành 2001-12-03
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 60079-2:2001*SABS IEC 60079-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-2:2001*SABS IEC 60079-2:2001
Ngày phát hành 2001-12-03
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 60079-2:1983*SABS IEC 60079-2:1983*SABS 1633:1995
Từ khóa
AIR * CONSTRUCTION * DUCTING * ELECTRICAL EQUIPMENT * ENCLOSURES * EXPLOSIVE ATMOSPHERES * FLAMEPROOF MATERIALS * FLAMMABLE MATERIALS * GAS SUPPLY * GASES * GROUP O ELEMENTS * INERT GASES * LEAK TESTS * MARKING * PRESSURE * PROTECTED ELECTRICAL EQUIPMENT * REPORTS * SAFETY MEASURES * SPECIFICATIONS * TEMPERATURE * TYPE P PROTECTED ELECTRICAL EQUIPMENT * VERIFICATION * Protected electrical equipment * Safety measures * Electrical equipment * Leak tests * Construction * Temperature * Gas supply * Reports * Ducting * Marking * Verification * Specifications * Gases * Pressure * Enclosures * Explosive atmospheres * Type p protected electrical equipment * Flammable materials * Air * Flameproof materials * Inert gases
Số trang
28