Loading data. Please wait
Electric cables. Single core unsheathed heat resisting cables for voltages up to and including 450/750 V, for internal wiring
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2006-02-17
Electric cables. Voltage levels for spark testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5099:2004 |
Ngày phát hành | 2004-01-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables. Cross-linked elastomeric insulating compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50363-1:2005 |
Ngày phát hành | 2006-02-03 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60228:2005 |
Ngày phát hành | 2005-03-24 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for electrical installations. IEE Wiring Regulations. Sixteenth edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7671:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Single core unsheathed heat resisting cables for voltages up to and including 450/750 V, for internal wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6007:2000 |
Ngày phát hành | 2000-10-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Single core cables with crosslinked silicone rubber insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-41:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables. Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U). Cables for general applications. Single core non-sheathed cables with crosslinked EVA insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-2-42:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50525-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |