Loading data. Please wait

DS/EN 10079

Definition of steel products

Số trang: 76
Ngày phát hành: 2001-06-11

Liên hệ
This European Standard defines steel products according to: a) their shape and dimensions; b) their appearance and surface condition.
Số hiệu tiêu chuẩn
DS/EN 10079
Tên tiêu chuẩn
Definition of steel products
Ngày phát hành
2001-06-11
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IDTEN 10079:1992, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
DS/EN 10079 (2007-05-31)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-31
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DS/EN 10079 (2007-05-31)
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DS/EN 10079
Từ khóa
IRON AND STEEL PRODUCTS * STEEL PRODUCTS * DEFINITIONS * Steel products * Definitions
Số trang
76