Loading data. Please wait
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for metallic blast-cleanning abrasives. Part 2 : chilled-iron grit.
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-11-01
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Test methods for metallic blast-cleaning abrasives. Part 1 : sampling. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | T35-507-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Test methods for metallic blast-cleaning abrasives. Part 2 : determination of particle size distribution. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | T35-507-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparatin of steel substrate before application of paints and related products. Test methods for metallic blast-cleaning abrasives. Part 3 : determination of hardness. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | T35-507-3 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Test methods for metallic blast-cleaning abrasives. Part 4 : determination of apparent density. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | T35-507-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Test methods for metallic blast-cleaning abrasives. Part 5 : determination of percentage defective particles and of microstructure. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | T35-507-5 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Test methods for metallic blast-cleanning abrasives. Part 6 : determination of foreign matter. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | T35-507-6 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Test methods for metallic blast-cleaning abrasives. Part 7 : determination of moisture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | T35-507-7 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |