Loading data. Please wait
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-00-00
Programming Language Common Lisp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 226 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming Language FORTRAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.9 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Programming Language - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.159 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic for microprocessor systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60559 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radix-independent floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 854*ANSI 854 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the POSIX Open System Environment (OSE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.0 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 1: System Application Program Interface (API); Amendment d: Additional realtime extensions (C language) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1d |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 5: Advanced realtime extensions [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1j |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 6: Tracing (C Language) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1q |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; POSIX FORTRAN 77; language interfaces; part 1: binding for system Application Program Interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.9 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; programming languages; FORTRAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 1539 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 8-bit code for information interchange; structure and rules for implementation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 4873 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; control functions for coded character sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6429 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for text communication - Latin alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6937 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Amendment 1: C integrity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 1: Base Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 3: Shell and utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for IEEE Std 1003.1-2001/Cor 12002 Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX(R)) - Technical Corrigendum Number 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Technical Corrigendum Number 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Technical Corrigendum Number 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for IEEE Std 1003.1-2001/Cor 12002 Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX(R)) - Technical Corrigendum Number 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 6: Tracing (C Language) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1q |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 5: Advanced realtime extensions [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1j |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 1: System Application Program Interface (API); Amendment d: Additional realtime extensions (C language) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1d |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE 1003.2-1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE 1003.1-1990 and IEEE 2003.1-1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE 1003.2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities; Amendment 1: Batch environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2d |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 1: Realtime extension [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Portable Operating System Interface (POSIX); part 2: shell and utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2*ANSI 1003.2 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1*ANSI 1003.1 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Portable Operating System Interface for Computer Environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE standard portable operating system interface for computer environments (IEEE Std 1003.1-1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Interpretations |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE Std 1003.1-1990 and IEEE Std 2003.1-1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1/2003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |