Loading data. Please wait

IEEE 1003.1

Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1003.1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative)
Ngày phát hành
2004-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 9945-1 (2003-08), IDT * ISO/IEC 9945-2 (2003-08), IDT * ISO/IEC 9945-3 (2003-08), IDT * ISO/IEC 9945-4 (2003-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/INCITS 226 (1994)
Programming Language Common Lisp
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 226
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.9 (1978)
Programming Language FORTRAN
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.9
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.159 (1989)
Information Systems - Programming Language - C
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.159
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60559 (1989-01)
Binary floating-point arithmetic for microprocessor systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60559
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 754*ANSI 754 (1985)
Binary floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 754*ANSI 754
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 854*ANSI 854 (1987)
Radix-independent floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 854*ANSI 854
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.0 (1995)
Guide to the POSIX Open System Environment (OSE)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.0
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1d (1999)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 1: System Application Program Interface (API); Amendment d: Additional realtime extensions (C language)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1d
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1j (2000)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 5: Advanced realtime extensions [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1j
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1q (2000)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 6: Tracing (C Language)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1q
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.9 (1992)
Information technology; POSIX FORTRAN 77; language interfaces; part 1: binding for system Application Program Interface (API)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.9
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 1539 (1991-07)
Information technology; programming languages; FORTRAN
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 1539
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (2001-08)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 4873 (1991-12)
Information technology; ISO 8-bit code for information interchange; structure and rules for implementation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 4873
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6429 (1992-12)
Information technology; control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6429
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6937 (2001-12)
Information technology - Coded graphic character set for text communication - Latin alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6937
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2000-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8802-3 (2000-12)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 (1999-12)
Programming languages - C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 AMD 1 (1995-04)
Programming languages - C; Amendment 1: C integrity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9945-1 (2003-08)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 1: Base Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9945-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9945-3 (2003-08)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 3: Shell and utilities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9945-3
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2001) * IEEE 1003.1a * IEEE 1003.2b * IEEE 1003.13 (2003) * ISO 8652 (1987-06) * ISO/IEC 8859 Reihe * ISO/IEC 10646-1 (2000-09)
Thay thế cho
IEEE 1003.1 Corrigendum 1 (2002)
Standard for IEEE Std 1003.1-2001/Cor 12002 Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX(R)) - Technical Corrigendum Number 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 Corrigendum 2 (2004)
IEEE Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Technical Corrigendum Number 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2001)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 1003.1 (2008)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 1003.1 (2008)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 Corrigendum 2 (2004)
IEEE Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Technical Corrigendum Number 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 Corrigendum 1 (2002)
Standard for IEEE Std 1003.1-2001/Cor 12002 Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX(R)) - Technical Corrigendum Number 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1q (2000)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 6: Tracing (C Language)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1q
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1j (2000)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 5: Advanced realtime extensions [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1j
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1d (1999)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 1: System Application Program Interface (API); Amendment d: Additional realtime extensions (C language)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1d
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (1996)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2 Interpretations (1994-12)
Interpretations for IEEE 1003.2-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2 Interpretations
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations (1994-10)
Interpretations for IEEE 1003.1-1990 and IEEE 2003.1-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2 Interpretations (1994-03)
Interpretations for IEEE 1003.2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2 Interpretations
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2d (1994)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities; Amendment 1: Batch environment
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2d
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b (1993)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 1: Realtime extension [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2*ANSI 1003.2 (1992)
Information technology; Portable Operating System Interface (POSIX); part 2: shell and utilities
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2*ANSI 1003.2
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1*ANSI 1003.1 (1990)
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1*ANSI 1003.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2004)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2001)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (1988)
IEEE Standard Portable Operating System Interface for Computer Environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 Interpretations (1992)
Interpretations for IEEE standard portable operating system interface for computer environments (IEEE Std 1003.1-1988)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1/2003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations (1994-03)
Interpretations for IEEE Std 1003.1-1990 and IEEE Std 2003.1-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1/2003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2013)
Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application software * Computer software * Data processing * Definitions * EDP * Information processing * Information technology * Interfaces (data processing) * Operating systems * Portable * Portable operating system interfaces * POSIX * Programming languages * Surfaces * Tools * Interfaces of electrical connections * Software * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang