Loading data. Please wait
Information technology; programming languages; FORTRAN
Số trang: 369
Ngày phát hành: 1991-07-00
Information technology. Programming languages. Fortran. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z65-110*NF EN 21539 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 646 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages - FORTRAN - Part 1: Base language | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 1539-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages - Fortran - Part 1: Base language | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 1539-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; programming languages; FORTRAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 1539 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages - Fortran - Part 1: Base language | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 1539-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages - FORTRAN - Part 1: Base language | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 1539-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |