Loading data. Please wait
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Amendment 1: C integrity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages; C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Amendment 1: C integrity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages; C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |