Loading data. Please wait

ISO 31-11

Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Gives general information about mathematical signs and symbols, their meanings, verbal equivalents, printing, notation of scalars, vectors and tensors and applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 31-11
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1302 (1994-04), MOD * ABNT NBR ISO 31-11 (2006-07-03), IDT * BS ISO 31-11 (2004-07-16), IDT * BS 5775-11 (1993-05-15), IDT * GB 3102.11 (1993), NEQ * NF X02-211 (1994-08-01), IDT * PN-ISO 31-11 (2001-02-19), IDT * UNE 82100-11 (1996-09-18), IDT * TS 298 (1994-04-27), IDT * TS 298 ISO 31-11 (2005-02-24), IDT * STN ISO 31-11 (1998-10-01), IDT * CSN ISO 31-11 (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 31-11 (1978-03)
Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 31-11 (1990-02)
Thay thế bằng
ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1978-03)
Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 31-11 (1990-02)
Từ khóa
Mathematical signs * Mathematics * Physics * Size * Symbols * Technology * Unitary systems * Units
Số trang
27