Loading data. Please wait
ISO/IEC 9899 AMD 1Programming languages - C; Amendment 1: C integrity
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1995-04-00
| Programming languages-C, Amendment 1: C Integrity (ISO/IEC 9899:1990, Amendment 1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z65-130/A1*NF EN ISO/CEI 9899/A1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-01 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C; Amendment 1: C integrity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Programming languages - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |