Loading data. Please wait

ISO/IEC 9899

Information technology - Programming languages - C

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9899
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Programming languages - C
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 9899 (2011), IDT * BS ISO/IEC 9899 (2012-03-31), IDT * DS/ISO/IEC 9899 (2012-03-01), IDT * NEN-ISO/IEC 9899:2011 en (2011-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60559 (1989-01)
Binary floating-point arithmetic for microprocessor systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60559
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-1 (1993-11)
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (2008-07)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646 (2011-03)
Thay thế cho
ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 (2001-09)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 (2004-11)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 3 (2007-11)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 (1999-12)
Programming languages - C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 9899 (2011-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 3 (2007-11)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 (2004-11)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 (2001-09)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 (1996-04)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 AMD 1 (1995-04)
Programming languages - C; Amendment 1: C integrity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 (1994-09)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 (2011-12)
Information technology - Programming languages - C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 (1999-12)
Programming languages - C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 (1990-12)
Programming languages; C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 9899 (2011-05) * ISO/IEC FDIS 9899 (1999-07) * ISO/IEC 9899 DAM 1 (1994-04) * ISO/IEC DIS 9899 (1989-12)
Từ khóa
C (programming language) * Computer programs * Computer sciences * Data processing * Definitions * Information technology * Programming * Programming languages
Số trang