Loading data. Please wait

IEEE 1003.1*ANSI 1003.1

Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language]

Số trang: 356
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1003.1*ANSI 1003.1
Tên tiêu chuẩn
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language]
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 29945-1 (1994-03), IDT * ANSI/IEEE 1003.1 (1990), IDT * 89/60691 DC (1989-02-28), NEQ * ISO/IEC 9945-1 (1990-12), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 9945-1-94 (1994-11-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEEE 1003.1 (1988)
IEEE Standard Portable Operating System Interface for Computer Environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 1003.1 (1996)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 1003.1 (1996)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1*ANSI 1003.1 (1990)
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1*ANSI 1003.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2008)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2004)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2001)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (1988)
IEEE Standard Portable Operating System Interface for Computer Environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2013)
Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application software * C (programming language) * Data processing * Information processing * Operating systems * POSIX * Programming languages * Portable operating system interfaces
Số trang
356