Loading data. Please wait
Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Base Specifications, Issue 7
Số trang: 3906
Ngày phát hành: 2013-00-00
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX(R)) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX(R)) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Technical Corrigendum Number 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for IEEE Std 1003.1-2001/Cor 12002 Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX(R)) - Technical Corrigendum Number 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 6: Tracing (C Language) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1q |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 5: Advanced realtime extensions [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1j |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 1: System Application Program Interface (API); Amendment d: Additional realtime extensions (C language) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1d |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE 1003.2-1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE 1003.1-1990 and IEEE 2003.1-1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE 1003.2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE Std 1003.1-1990 and IEEE Std 2003.1-1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1/2003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities; Amendment 1: Batch environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2d |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 1: Realtime extension [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Portable Operating System Interface (POSIX); part 2: shell and utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2*ANSI 1003.2 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretations for IEEE standard portable operating system interface for computer environments (IEEE Std 1003.1-1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 Interpretations |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1*ANSI 1003.1 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Portable Operating System Interface for Computer Environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |