Loading data. Please wait

IEEE 1003.1

Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.2002. These are mainly due to resolving integration issues raised by the merger of theoriginal Base documents.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1003.1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative)
Ngày phát hành
2001-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
02/653424 DC (2002-07-30), IDT * 02/653425 DC (2002-07-30), IDT * 02/653426 DC (2002-07-31), IDT * 02/653427 DC (2002-07-31), IDT * BS ISO/IEC 9945-1 (2003-04-30), NEQ * BS ISO/IEC 9945-2 (2003-04-30), NEQ * BS ISO/IEC 9945-3 (2003-04-30), NEQ * BS ISO/IEC 9945-4 (2003-04-30), NEQ * ISO/IEC 9945-1 (2002-12), IDT * ISO/IEC 9945 Part 1 to 4 (2002-12), IDT * ISO/IEC 9945-2 (2002-12), IDT * ISO/IEC 9945-3 (2002-12), IDT * ISO/IEC 9945-4 (2002-12), IDT * ISO/IEC FDIS 9945-4 (2002-07), MOD * CAN/CSA-ISO/IEC 9945-1-04 (2004-01-01), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 9945-2-04 (2004-01-01), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 9945-3-04 (2004-01-01), NEQ * CAN/CSA-ISO/IEC 9945-4-04 (2004-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI X 3.9 (1978)
Programming Language FORTRAN
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.9
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (2001-08)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2000-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 (1999-12)
Programming languages - C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (2000-09)
Thay thế cho
IEEE 1003.1 (1996)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1d (1999)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 1: System Application Program Interface (API); Amendment d: Additional realtime extensions (C language)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1d
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1j (2000)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 5: Advanced realtime extensions [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1j
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1q (2000)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 6: Tracing (C Language)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1q
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2*ANSI 1003.2 (1992)
Information technology; Portable Operating System Interface (POSIX); part 2: shell and utilities
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2*ANSI 1003.2
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2 Interpretations (1994-12)
Interpretations for IEEE 1003.2-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2 Interpretations
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2d (1994)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities; Amendment 1: Batch environment
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2d
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 1003.1 (2004)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2008)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 1003.1 (2008)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2004)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1q (2000)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 6: Tracing (C Language)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1q
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1j (2000)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 5: Advanced realtime extensions [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1j
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1d (1999)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 1: System Application Program Interface (API); Amendment d: Additional realtime extensions (C language)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1d
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (1996)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2 Interpretations (1994-12)
Interpretations for IEEE 1003.2-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2 Interpretations
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations (1994-10)
Interpretations for IEEE 1003.1-1990 and IEEE 2003.1-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2 Interpretations (1994-03)
Interpretations for IEEE 1003.2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2 Interpretations
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2d (1994)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities; Amendment 1: Batch environment
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2d
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b (1993)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 1: Realtime extension [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2*ANSI 1003.2 (1992)
Information technology; Portable Operating System Interface (POSIX); part 2: shell and utilities
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2*ANSI 1003.2
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1*ANSI 1003.1 (1990)
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1*ANSI 1003.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2001)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (1988)
IEEE Standard Portable Operating System Interface for Computer Environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 Interpretations (1992)
Interpretations for IEEE standard portable operating system interface for computer environments (IEEE Std 1003.1-1988)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1/2003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations (1994-03)
Interpretations for IEEE Std 1003.1-1990 and IEEE Std 2003.1-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1/2003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2013)
Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application software * Computer software * Data processing * Definitions * EDP * Information processing * Information technology * Interfaces (data processing) * Operating systems * Portable * Portable operating system interfaces * POSIX * Programming languages * Surfaces * Tools * Interfaces of electrical connections * Software * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang