Loading data. Please wait

IEEE 1003.1

Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language]

Số trang: 743
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1003.1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language]
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 9945-1 (1996-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations (1994-10)
Interpretations for IEEE 1003.1-1990 and IEEE 2003.1-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1*ANSI 1003.1 (1990)
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1*ANSI 1003.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b (1993)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 1: Realtime extension [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1c (1995) * IEEE 1003.1i (1995)
Thay thế bằng
IEEE 1003.1 (2001)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 1003.1 (1996)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations (1994-10)
Interpretations for IEEE 1003.1-1990 and IEEE 2003.1-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1*ANSI 1003.1 (1990)
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1*ANSI 1003.1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b (1993)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 1: Realtime extension [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2008)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2004)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2001)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (1988)
IEEE Standard Portable Operating System Interface for Computer Environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 Interpretations (1992)
Interpretations for IEEE standard portable operating system interface for computer environments (IEEE Std 1003.1-1988)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1/2003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations (1994-03)
Interpretations for IEEE Std 1003.1-1990 and IEEE Std 2003.1-1992
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1/2003.1 Interpretations*IEEE 2003.1 Interpretations
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2013)
Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (1996) * IEEE 1003.1 Interpretations (1994-10)
Từ khóa
Application software * C (programming language) * Data processing * Information processing * Operating systems * Portable operating system interfaces * POSIX * Programming languages
Số trang
743