Loading data. Please wait
IEEE Standard Portable Operating System Interface for Computer Environments
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1988-00-00
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1*ANSI 1003.1 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (Informative) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX®) - Volume 1: Base definitions; Volume 2: System interfaces; Volume 3: Shell and utilities; Volume 4: Rationale (informative) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API) [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1*ANSI 1003.1 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Portable Operating System Interface for Computer Environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Information Technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |