Loading data. Please wait

ISO/IEC 8802-3

Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8802-3
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 15629.3 (2014), MOD * IEEE 802.3 (1998), IDT * IEEE 802.3 (2000), IDT * IEEE 802.3 (2002), IDT * JIS X 5252 (2003-12-20), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8802-3-02 (2002-12-01), IDT * CSN ISO/IEC 8802-3 (2008-09-01), IDT * NEN-ISO/IEC 8802-3:2001 en (2001-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ATIS 0600605 (1991)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Basic Access Interface for S and T Reference Points (Layer 1 Specification)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0600605
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 237 (1995)
Fiber Distributed Data Interface (FDDI) Low-Cost Fiber Physical Layer - Medium Dependent (LCF-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 237
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.601 (1992)
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for Use on Metallic Loops for Application on the Network Side of the NT (Layer 1 Specification) (ECSA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.601
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1 AMD 2*CEI 60096-1 AMD 2 (1993-06)
Radio-frequency cables; Part 1: general requirements and measuring methods; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1 AMD 2*CEI 60096-1 AMD 2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1996-10)
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 (1992-11)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-3*CEI 60807-3 (1990-05)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-3*CEI 60807-3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-2*CEI 60825-2 (1993-09)
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-2*CEI 60825-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-3-101*CEI 61076-3-101*QC 480201XX0002 (1997-08)
Connectors with assessed quality, for use in d.c., low-frequency analogue and in digital high-speed data applications - Part 3: Rectangular connectors - Section 101: Detail specification for a range of shielded connectors with trapezoidal shaped shells and non-removable rectangular contacts on a 1,27 mm × 2,54 mm centre-line
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-101*CEI 61076-3-101*QC 480201XX0002
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61196-1*CEI 61196-1 (1995-05)
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61196-1*CEI 61196-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4*CEI 61754-4 (1997-01)
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4*CEI 61754-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802*ANSI 802 (1990)
Local and metropolitan area networks; overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802*ANSI 802
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8877 (1992-11)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; interface connector and contact assignments for ISDN basic access interface located at reference points S and T
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8877
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9314-3 (1990-10)
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 3: physical layer medium dependent (PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9314-3
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
33.180.99. Thiết bị sợi quang học khác
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-1 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-2 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 2: Abstract test suite specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-1 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 263 (1995) * IEC 60060 Reihe * IEC 60068 Reihe * IEC 60603-7 (1990-04) * IEC 60793-1 (1995) * IEC 60874-1 (1993-02) * IEC 60874-2 (1993-04) * IEC 60874-10 (1992-06) * IEC 60950 (1991-09) * IEEE 802.1F (1993) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9314-1 (1989) * ISO/IEC 9314-2 (1989) * ISO/IEC 10040 (1992-11)
Thay thế cho
ISO/IEC 8802-3 (1996-07)
Information technology - Telecommunication and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8802-3 (1998-09) * ISO/IEC 8802-3 DAM 1 (1999-02) * ISO/IEC 8802-3 DAM 2 (1999-09) * ISO/IEC 8802-3 DAM 3 (2000-04)
Thay thế bằng
ISO/IEC/IEEE 8802-3 (2014-04)
Standard for Ethernet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC/IEEE 8802-3
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC/IEEE 8802-3 (2014-04)
Standard for Ethernet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC/IEEE 8802-3
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8802-3 (2000-12)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8802-3 (1996-07)
Information technology - Telecommunication and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8802-3 (1993-07)
Information technology; local and metropolitan area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8802-3 (1992-03)
Information technology; local and metropolitan area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8802-3 (1990-09)
Information processing systems; local area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-3
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8802-3 (2000-12) * ISO/IEC 8802-3 DAM 3 (2000-04) * ISO/IEC 8802-3 DAM 2 (1999-09) * ISO/IEC 8802-3 DAM 1 (1999-02) * ISO/IEC DIS 8802-3 (1998-09) * ISO/IEC 8802-3 DAM 21 (1997-11) * ISO/IEC 8802-3 (1996-07) * ISO/IEC 8802-3 DAM 18 (1995-04) * ISO 8802-3 DAM 10 (1994-12) * ISO/IEC 8802-3 DAM 17 (1994-07) * ISO/IEC 8802-3 DAM 19 (1994-06) * ISO/IEC 8802-3 DAM 14 (1994-06) * ISO 8802-3 DAM 15 (1994-03) * ISO/IEC 8802-3 (1993-07) * ISO/IEC 8802-3 DAM 11 (1993-04) * ISO/IEC 8802-3 DAM 9 (1991-12) * ISO/IEC 8802-3 DAM 7 (1991-10) * ISO 8802-3 DAM 6 (1991-08) * ISO 8802-3 DAM 4 (1990-08) * ISO 8802-3 DAM 3 (1990-06) * ISO 8802-3 (1989-02) * ISO/IEC 8802-3 DAD 5 (1988-09) * ISO 8802-3 DAD 2 (1987-07) * ISO 8802-3 DAD 1 (1987-01)
Từ khóa
Circuit networks * Communication * Communication procedures * Communication systems * Computer networks * Control procedures * CSMA/CD * Data processing * Data transfer * Data transmission * Data transmission control procedures * EDP * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information systems * LAN * Local area networks * Multiprocessors * Open systems * OSI * Physical layers * Testing * Transfer functions * Open systems interconnection * Data exchange
Số trang