Loading data. Please wait

IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002

Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types

Số trang: 67
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Applications for the range of connectors covered include uses in telecommunication and data processing equipment, instrumentation and other electronic devices employing similar techniques. It is anticipated that this part will be expanded to cover other types of contact terminations such as printed board mounted terminations, wrap post, etc.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Tên tiêu chuẩn
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-IEC 807 (1994-05-27), IDT * TS 11139 (1993-11-16), IDT * NEN 10807-2:1997 en;fr (1997-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (1984)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-3*CEI 60512-3 (1976)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 3 : Current-carrying capacity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-3*CEI 60512-3
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4*CEI 60512-4 (1976)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 4 : Dynamic stress tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4*CEI 60512-4
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-5B*CEI 60512-5B (1981)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 5 : Impact tests (free components), static load tests (fixed components), endurance tests and overload tests.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-5B*CEI 60512-5B
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6*CEI 60512-6 (1984)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 6 : Climatic tests and soldering tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6*CEI 60512-6
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-9*CEI 60512-9 (1992-04)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 9: miscellaneous tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-9*CEI 60512-9
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-1*CEI 60807-1*QC 030000 (1991-09)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 1: generic specification; general requirements and guide for the preparation of detail specifications for connectors with assessed quality
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-1*CEI 60807-1*QC 030000
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 263 (1973-04)
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 263
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2 (1985) * IEC 60512-5 (1977) * IEC 60512-5A (1980) * IEC 60512-7 (1988) * IEC 60512-8 (1984)
Thay thế cho
IEC 60807-2*CEI 60807-2 (1985)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz. Part 2 : Detail specification for a range of connectors with round contacts. Fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 48B(CO)193 (1991-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60807-2*CEI 60807-2 (1985)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz. Part 2 : Detail specification for a range of connectors with round contacts. Fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 (1992-11)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 48B(CO)193 (1991-01)
Từ khóa
Detail specification * Electric plugs * Electrical engineering * Quality assessment * Rectangular shape
Số trang
67