Loading data. Please wait

IEEE 1003.0

Guide to the POSIX Open System Environment (OSE)

Số trang: 206
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
New IEEE Standard - Inactive - Withdrawn.This guide presents an overview of open system concepts and their applications. Information is provided to persons evaluating systems based on the existence of, and interrelationships among, application software standards, with the objective of enabling application portability and system interoperability. A framework is presented that identifies key information system interfaces involved in application portability and system interoperability and describes the services offered across these interfaces. Standards or standards activities associated with the services are identified where they exist or are in progress. Gaps are identified where POSIX Open System Environment services are not currently being addressed by formal standards. Finally, the concept of a profile is discussed with examples from several application domains. You will receive an email from Customer Service with the URL needed to access this publication online.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1003.0
Tên tiêu chuẩn
Guide to the POSIX Open System Environment (OSE)
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 1003.0 (1995), IDT * ISO/IEC TR 14252 (1996-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/INCITS 62 (1987)
Information Systems - Optical Character Recognition (OCR) - Paper Used in OCR Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 62
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 131 (1994)
Information technology - Small Computer System Interface - 2 (SCSI-2)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 131
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.9 (1978)
Programming Language FORTRAN
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.9
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.102 (1992)
Information systems - Data communication systems and services - User-oriented performance parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.102
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.138 (1988)
Information Systems - Information Resource Dictionary System (IRDS); Supplement X3.138A - 1991
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.138
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.141 (1987)
Information Systems - Data Communication Systems and Services - Measurement Methods for User-Oriented Performance Evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.141
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.168 (1989)
Information Systems - Database Language - Embedded SQL
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.168
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.185 (1992)
Information Systems - Information Resource Dictionary System - IRDS Services Interface
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.185
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.195 (1991)
Information Systems - Information Resource Dictionary System (IRDS) - Export/Import File Format
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.195
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.26M*ANSI Y 14.26M (1989)
Digital representation for communication of product definition data
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.26M*ANSI Y 14.26M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 35.140. Chữ viết máy tính
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-138 (1989-12)
Security in open systems; data elements and service definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-138
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA/TR 47 (1988-07)
Configuration management; service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA/TR 47
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b (1993)
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 1: Realtime extension [C language]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.2d (1994)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities; Amendment 1: Batch environment
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.2d
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.5 (1992)
Information technology; POSIX Ada language interfaces; part 1: binding for system application program interface (API)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.5
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.9 (1992)
Information technology; POSIX FORTRAN 77; language interfaces; part 1: binding for system Application Program Interface (API)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.9
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.10 (1995)
Information technology - POSIX-based supercomputing application environment profile
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.10
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1076*ANSI 1076 (1993)
VHDL language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1076*ANSI 1076
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1224 (1993)
Standard for information technology - Open Systems Interconnection (OSI) abstract data manipulation - Application Program Interface (API) [Language Independent]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1224
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1224.1*ANSI 1224.1 (1993)
Information technology - X.400-based electronic messaging; Application Program Interface (API) (language independent)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1224.1*ANSI 1224.1
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1224.2*ANSI 1224.2 (1993)
Information technology - Directory services - Application program interface (API) (language independent)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1224.2*ANSI 1224.2
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1295*ANSI 1295 (1993)
Information technology - X window system - Modular Toolkit Environment (MTE)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1295*ANSI 1295
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1327 (1993)
Standard for information technology; Open Systems Interconnection (OSI) abstract data manipulation C language interfaces; binding for Application Program Interface (API)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1327
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1327.1*ANSI 1327.1 (1993)
Information technology; X.400-based electronic messaging C language interfaces; binding for Application Program Interface (API)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1327.1*ANSI 1327.1
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1327.2*ANSI 1327.2 (1993)
Information technology; directory services C language interfaces; binding for application program interface (API)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1327.2*ANSI 1327.2
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1387.2*ANSI 1387.2 (1995)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) system administration - Part 2: Software administration
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1387.2*ANSI 1387.2
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 1539 (1991-07)
Information technology; programming languages; FORTRAN
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 1539
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* GB 2312 (1980) * IEEE 1003.1c (1995) * IEEE 1238.1 (1995) * ISO 940 (1990) * ISO 1989 (1985-12) * ISO 2014 (1976-04) * ISO 3307 (1975-03) * ISO 4031 (1987) * ISO 4873 (1991) * ISO/IEC 7498 (1994) * ISO 7942 (1985-08) * ISO/IEC 8072 (1994-08) * ISO 8571 * ISO 8601 (1988-06) * ISO 8613 * ISO/IEC 8632 (1992) * ISO 8649 (1988-12) * ISO 8650 (1988-12) * ISO 8651 * ISO 8652 (1987-06) * ISO/IEC 8806-1 * ISO 9041 * ISO 9241 * ISO 9314 * ISO 9316 (1989-07) * ISO/IEC 9541 * ISO/IEC 9548 * ISO 9576 (1991) * ISO/IEC 9579 * ISO/IEC 9592 * ISO/IEC 9593 * ISO/IEC 9636 (1991) * ISO 9735 (1988-07) * ISO/IEC 9995 (1994) * ISO/IEC 10021 * ISO/IEC 10164-10 * ISO/IEC 10179 * ISO/IEC 10180 * ISO/IEC 10303 * ISO/IEC 10514 * ISO/IEC ISP 10607 * ISO/IEC 12087 * ISO/IEC 12088-4 * ISO/IEC 12089 * ITU-T T.61 (1993) * ITU-T X.400 (1993) * KS C 5601 (1987)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 1003.0 (1995)
Guide to the POSIX Open System Environment (OSE)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.0
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application software * C (programming language) * Data processing * Information processing * Operating systems * Portable operating system interfaces * POSIX * Programming languages * Definitions
Số trang
206