Loading data. Please wait
Guide to the POSIX Open System Environment (OSE)
Số trang: 206
Ngày phát hành: 1995-00-00
Information Systems - Optical Character Recognition (OCR) - Paper Used in OCR Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 62 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Small Computer System Interface - 2 (SCSI-2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 131 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming Language FORTRAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.9 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information systems - Data communication systems and services - User-oriented performance parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.102 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Information Resource Dictionary System (IRDS); Supplement X3.138A - 1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.138 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Data Communication Systems and Services - Measurement Methods for User-Oriented Performance Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.141 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Database Language - Embedded SQL | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.168 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Information Resource Dictionary System - IRDS Services Interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.185 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Information Resource Dictionary System (IRDS) - Export/Import File Format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.195 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital representation for communication of product definition data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.26M*ANSI Y 14.26M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Security in open systems; data elements and service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-138 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Configuration management; service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 47 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable operating system interface (POSIX) - Part 1: System application program interface (API); Amendment 1: Realtime extension [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.1b*ANSI 1003.1b |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities; Amendment 1: Batch environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2d |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; POSIX Ada language interfaces; part 1: binding for system application program interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.5 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; POSIX FORTRAN 77; language interfaces; part 1: binding for system Application Program Interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.9 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - POSIX-based supercomputing application environment profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.10 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VHDL language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1076*ANSI 1076 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for information technology - Open Systems Interconnection (OSI) abstract data manipulation - Application Program Interface (API) [Language Independent] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1224 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - X.400-based electronic messaging; Application Program Interface (API) (language independent) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1224.1*ANSI 1224.1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Directory services - Application program interface (API) (language independent) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1224.2*ANSI 1224.2 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - X window system - Modular Toolkit Environment (MTE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1295*ANSI 1295 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for information technology; Open Systems Interconnection (OSI) abstract data manipulation C language interfaces; binding for Application Program Interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1327 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; X.400-based electronic messaging C language interfaces; binding for Application Program Interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1327.1*ANSI 1327.1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; directory services C language interfaces; binding for application program interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1327.2*ANSI 1327.2 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) system administration - Part 2: Software administration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1387.2*ANSI 1387.2 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; programming languages; FORTRAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 1539 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the POSIX Open System Environment (OSE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.0 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |