Loading data. Please wait
Information technology - POSIX-based supercomputing application environment profile
Số trang: 68
Ngày phát hành: 1995-00-00
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities; Amendment 1: Batch environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2d |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; test methods for measuring conformance to POSIX | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.3*ANSI 1003.3 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; POSIX Ada language interfaces; part 1: binding for system application program interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.5 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; POSIX FORTRAN 77; language interfaces; part 1: binding for system Application Program Interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.9 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; File structure and labelling of magnetic tapes for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1001 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - POSIX-based supercomputing application environment profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.10 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |