Loading data. Please wait

IEEE 1224.1*ANSI 1224.1

Information technology - X.400-based electronic messaging; Application Program Interface (API) (language independent)

Số trang: 206
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1224.1*ANSI 1224.1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - X.400-based electronic messaging; Application Program Interface (API) (language independent)
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 1224.1 (1993), IDT * ISO/IEC DIS 14360 (1994-06), IDT * ISO/IEC 14361 (1996-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 41202 (1987-08)
Information Systems Interconnection; Message Handling Systems; User Agent (UA) plus Message Transfer Agent (MTA): access to an Administration Management Domain (ADMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41202
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1224 (1993)
Standard for information technology - Open Systems Interconnection (OSI) abstract data manipulation - Application Program Interface (API) [Language Independent]
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1224
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1326.1*ANSI 1326.1 (1993)
Information technology - Test methods for measuring conformance to X.400-based electronic messaging - Application Program Interface (API) (language independent)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1326.1*ANSI 1326.1
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-1 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 1: system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-2 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 2: overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-3 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 3: abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-4 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 4: message transfer system: abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-4
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-5 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-5
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-6 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 6: protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-6
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-7 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-7
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.1 (1988)
Operational provisions for the international public telegram service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.170 (1988)
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (bureaufax)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.170
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.200 (1988)
Teletex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.411 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1988)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.408 (1988-11)
Message handling systems: Encoded information type conversion rules
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.408
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1988)
Message handling systems; Message transfer system; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1988)
Message handling systems; Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1224.2 (1993) * ISO 6937-1 (1983-11) * ISO 6937-2 (1983-12) * ISO/IEC 7489 (1984) * ISO 8883 * ISO 9065 * CCITT T.4 (1984) * CCITT T.5 (1984) * CCITT T.6 (1984) * CCITT T.30 (1984) * CCITT T.50 (1984) * CCITT T.60 (1984) * CCITT T.61 (1984) * CCITT T.62 (1984) * CCITT T.100 (1984) * CCITT T.400 (1984) * CCITT T.501 (1984) * CCITT T.503 (1984) * ITU-T X.400 (1984) * ITU-T X.401 (1984) * ITU-T X.409 (1984) * ITU-T X.410 (1984) * ITU-T X.430 (1984)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 1224.1*ANSI 1224.1 (1993)
Information technology - X.400-based electronic messaging; Application Program Interface (API) (language independent)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1224.1*ANSI 1224.1
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
API * Application software * Conformity * Data handling * Data processing * Information processing * Information technology * Interfaces (data processing) * Measurement * Open systems interconnection * OSI * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Application Program Interface * Interfaces
Mục phân loại
Số trang
206