Loading data. Please wait
Information technology - X.400-based electronic messaging; Application Program Interface (API) (language independent)
Số trang: 206
Ngày phát hành: 1993-00-00
Information Systems Interconnection; Message Handling Systems; User Agent (UA) plus Message Transfer Agent (MTA): access to an Administration Management Domain (ADMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41202 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for information technology - Open Systems Interconnection (OSI) abstract data manipulation - Application Program Interface (API) [Language Independent] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1224 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Test methods for measuring conformance to X.400-based electronic messaging - Application Program Interface (API) (language independent) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1326.1*ANSI 1326.1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of namens of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 1: system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 2: overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 3: abstract service definition conventions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 4: message transfer system: abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 5: message store: abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-5 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 6: protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 7: interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-7 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numbering plan for the ISDN era | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operational provisions for the international public telegram service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (bureaufax) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.170 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Teletex service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.200 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open document architecture (ODA) and interchange format; Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.411 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International numbering plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling systems: Encoded information type conversion rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.408 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling systems; Message transfer system; Abstract service definition conventions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling systems; Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - X.400-based electronic messaging; Application Program Interface (API) (language independent) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1224.1*ANSI 1224.1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |