Loading data. Please wait

ISO 639

Code for the representation of names of languages

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1988-04-00

Liên hệ
Gives a two-letter lower-case code. The symbols were devised primarily for use in terminology, lexicography and linguistic, but they may be used for any application. It also includes guidance on the use of language symbols in some of these applications. The annex includes a classified list of languages and their symbols arranged by families.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 639
Tên tiêu chuẩn
Code for the representation of names of languages
Ngày phát hành
1988-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 2335 (1986-10), MOD * NBN ISO 639 (1992), IDT * BS 3862 (1965-02-27), NEQ * BS 3862 (1989-02-28), IDT * X03-002 (1988-07-01), IDT * OENORM A 2659-2 (1990-08-01), MOD * OENORM A 2659-2 (1990-04-01), MOD * NEN-ISO 639 (1989), IDT * NEN-ISO 639:1989 nl (1989-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166 (1981-05)
Thay thế cho
ISO/R 639 (1967-11)
Symbols for languages, countries and authorities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 639
Ngày phát hành 1967-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 639 (1967-11)
Symbols for languages, countries and authorities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 639
Ngày phát hành 1967-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Codes * Documents * Languages * Terminology
Số trang
17