Loading data. Please wait

ISO 639-1

Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 639-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 2335 (1986-10), MOD * BS ISO 639-1 (2002-09-26), IDT * GB/T 4880.1 (2005), MOD * NF X03-002-1 (2003-02-01), IDT * JIS X 0412-1 (2004-03-20), MOD * OENORM A 2659 (2004-09-01), MOD * OENORM A 2659 (2004-04-01), MOD * PN-ISO 639-1 (2005-02-22), IDT * SS-ISO 639-1 (2005-09-19), IDT * STN ISO 639-1 (2006-04-01), IDT * CSN ISO 639-1 (2003-10-01), IDT * DS/ISO 639-1 (2003-01-08), IDT * NEN-ISO 639-1:2002 en;fr (2002-08-01), IDT * SANS 528-1:2007 (2007-03-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166-1 (1997-10) * ISO 3166-2 (1998-12) * ISO 3166-3 (1999-03)
Thay thế cho
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 639-1 (2002-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 639 (1967-11)
Symbols for languages, countries and authorities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 639
Ngày phát hành 1967-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 639-1 (2002-02) * ISO/DIS 639-1 (2000-02)
Từ khóa
Codes * Definitions * Documents * Language codes * Languages * Terminology
Số trang
37