Loading data. Please wait

ISO 3166

Codes for the representation of namens of countries

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1988-08-00

Liên hệ
Provides basic two-letter alphabetic codes (ISO alpha-2 country code), three-letter codes (ISO alpha-3 country code) for special purposes and three-digit numerical codes (ISO numeric-3 country codes) established by the Statistical Office of the United Nations. The codes have been derived largely from the country designations for vehicles. The basic principle employed in developing the alphabetic codes was a visual association between the codes and the entity names in English and French, but also in other languages.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3166
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of namens of countries
Ngày phát hành
1988-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 3166 (1983-03), IDT * BS 5374 (1989-09-29), IDT * prEN 23166 (1990-09), IDT * Z44-000 (1988-12-01), IDT * JIS X 5007 (1990-11-01), MOD * OENORM A 2659-1 (1989-04-01), MOD * SS-ISO 3166 (1990-04-25), IDT * GOST 7.67 (1994), IDT * NEN-ISO 3166 (1992), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 3166 (1981-05)
Codes for the representation of names of countries Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3166-1 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1981-05)
Codes for the representation of names of countries Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (1997-10)
Từ khóa
Abbreviations * Alphabets * Coded character sets * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Designations * Dictionaries * Encoding * Geographic and political divisions * Nomenclature * Numeric codes * Symbols for countries * Terminology * Lists * Directories * Codification * Registers
Số trang
53