Loading data. Please wait

ISO 3166

Codes for the representation of names of countries

Số trang: 60
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Provides basic two-letter alphabetic codes (ISO alpha-2 country code), three-letter codes (ISO alpha-3 country code) for special purposes, and three-digit numerical codes (ISO numeric-3 country codes) established by the Statistical Office of the United Nations. The codes represent the names of countries, dependencies and other areas of special interest for purposes of international exchange.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3166
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 23166 (1995-04), IDT * BS EN 23166 (1994-04-15), IDT * EN 23166 (1993-12), IDT * EN 23166/AC (1994-12), IDT * NF Z44-000 (1994-03-01), IDT * SN EN 23166 (1995), IDT * OENORM EN 23166 (1995-06-01), IDT * SS-ISO 3166 (1994-01-21), IDT * UNE-EN 23166 (1995-07-06), IDT * NEN-ISO 3166:1994 en (1994-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3166-1 (1997-10)
Lịch sử ban hành
ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1981-05)
Codes for the representation of names of countries Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (1997-10)
Từ khóa
Abbreviations * Alphabetical * Alphabets * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Designations * Documentation * Encoding * Geographic and political divisions * Library and information science * Lists * Nomenclature * Numeric * Numeric codes * Symbols for countries * Terminology * Codification
Số trang
60