Loading data. Please wait

ISO 3166-1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3166-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3166-1 (2007-03), IDT * BS EN ISO 3166-1 (2006-12-29), IDT * EN ISO 3166-1 (2006-11), IDT * NF Z44-000-1 (2007-02-01), IDT * JIS X 0304 (2011-02-21), IDT * SN EN ISO 3166-1 (2007-03), IDT * SN EN ISO 3166-1/AC (2008-06), IDT * OENORM EN ISO 3166-1 (2007-03-01), IDT * PN-EN ISO 3166-1 (2007-01-31), IDT * PN-EN ISO 3166-1 (2008-10-22), IDT * SS-EN ISO 3166-1 (2006-12-01), IDT * UNE-EN ISO 3166-1 (2007-09-19), IDT * UNI EN ISO 3166-1:2007 (2007-01-25), IDT * STN EN ISO 3166-1 (2007-10-01), IDT * STN EN ISO 3166-1 (2008-05-01), IDT * CSN EN ISO 3166-1 (2007-07-01), IDT * DS/EN ISO 3166-1 (2010-06-04), IDT * JS 1779-1 (2008-01-31), IDT * NEN-EN-ISO 3166-1:2006 en;fr (2006-12-01), IDT * SANS 3166-1:2007 (2007-07-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646 (2003-12)
Thay thế cho
ISO 3166-1 (1997-10) * ISO/FDIS 3166-1 (2006-05)
Thay thế bằng
ISO 3166-1 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3166-1 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1981-05)
Codes for the representation of names of countries Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3166-1 (2006-05) * ISO/DIS 3166-1 (2005-02) * ISO 3166-1 (1997-10) * ISO/FDIS 3166-1 (1997-05) * ISO/DIS 3166-1 (1996-04)
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Multilingual * Nomenclature * Numeric codes * Symbols * Symbols for countries * Codification
Số trang
69