Loading data. Please wait
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 4: message transfer system: abstract service definition and procedures
Số trang: 179
Ngày phát hành: 1990-12-00
Codes for the representation of namens of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 1: overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 2: models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 3: abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 4: procedures for distributed operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-4 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 5: protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-5 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 6: selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 7: selected object classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-7 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-8 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 1: system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 2: overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 3: abstract service definition conventions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling systems: Encoded information type conversion rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.408 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system - Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 4: message transfer system: abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |