Loading data. Please wait
ISO/IEC 9594-6Information technology; open systems interconnection; the directory; part 6: selected attribute types
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1990-12-00
| Information technology. Open systems interconnection. The directory. Part 6 : selected attribute types. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z70-050-6*NF ISO/CEI 9594-6 |
| Ngày phát hành | 1991-10-01 |
| Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of namens of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; the directory; part 2: models | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; the directory; part 7: selected object classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-7 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Notation for national and international telephone numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.123 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Numbering plan for the ISDN era | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Operational provisions for the international public telegram service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Teletex service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Message handling services; Naming and adressing for public message handling services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.401 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.30 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Character repertoire and coded character sets for the international teletex service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.61 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control procedures for teletex and Group 4 facsimile services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.62 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International numbering plan for public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; the directory; part 6: selected attribute types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |